- Từ điển Anh - Nhật
Early death
n
よう [夭]
そうせい [早世]
Xem thêm các từ khác
-
Early detection (of cancer)
n そうきはっけん [早期発見] -
Early diagnosis
n そうきしんだん [早期診断] -
Early education
n そうきょういく [早教育] -
Early evening
Mục lục 1 n 1.1 ひともしごろ [火点し頃] 2 n-adv 2.1 よいのくち [宵の口] n ひともしごろ [火点し頃] n-adv よいのくち... -
Early flowering
n はやざき [早咲き] -
Early in life
Mục lục 1 adv 1.1 つとに [夙に] 2 n 2.1 しゅく [夙] adv つとに [夙に] n しゅく [夙] -
Early in the morning
n あさはやく [朝早く] -
Early in the new year
n としあけ [年明け] ねんあけ [年明け] -
Early marriage
n そうこん [早婚] -
Early meal
n はやめし [早飯] -
Early modern age
n きんこ [近古] -
Early morning
Mục lục 1 n 1.1 そうてん [早天] 2 n-adv,n-t 2.1 そうちょう [早朝] n そうてん [早天] n-adv,n-t そうちょう [早朝] -
Early morning arrival
n そうちょうのちゃく [早朝の着] -
Early morning departure
n,vs はやだち [早発ち] はやだち [早立ち] -
Early morning practice
n あさげいこ [朝稽古] -
Early morning visit to a temple or shrine
n あさまいり [朝参り] -
Early night hours
n-adv,n-t よい [宵] -
Early period
n-adv,n-t ぜんき [前期] -
Early preparations
n はやてまわし [早手回し] -
Early retirement
n わかいんきょ [若隠居] そうきたいしょく [早期退職]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.