- Từ điển Anh - Nhật
Earnings call
n
しゅうしほうこく [収支報告]
Xem thêm các từ khác
-
Earnings estimates (forecast, outlook, projection)
n ぎょうせきみとおし [業績見通し] -
Earnings forecast (outlook, projection)
n ぎょうせきよそう [業績予想] -
Earnings report
n しゅうえきほうこく [収益報告] -
Earphone
n イヤホン イヤホーン -
Earpick
n みみかき [耳掻き] -
Earplug
n みみせん [耳栓] -
Earring
Mục lục 1 n 1.1 みみわ [耳輪] 1.2 イヤリング 1.3 みみわ [耳環] n みみわ [耳輪] イヤリング みみわ [耳環] -
Earrings
n みみかざり [耳飾り] -
Ears
n じてい [耳底] -
Earth
Mục lục 1 n 1.1 アース 1.2 だいち [大地] 1.3 よち [輿地] 1.4 つち [土] 1.5 こうど [黄土] 1.6 おうど [黄土] 2 n,n-suf 2.1 ち... -
Earth-shaking
n しんてんどうち [震天動地] -
Earth-shattering
adj ものすごい [物凄い] -
Earth (in the ~)
n どちゅう [土中] -
Earth Day (22 April)
n アースデー -
Earth and sand
n どしゃ [土砂] -
Earth and stones
n どせき [土石] -
Earth color
Mục lục 1 n 1.1 つちいろ [土色] 1.2 つちけいろ [土気色] 1.3 アースカラー n つちいろ [土色] つちけいろ [土気色] アースカラー -
Earth core
n ちかく [地核] -
Earth deities
n ちぎ [地祇] -
Earth metal
n どるいきんぞく [土類金属]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.