- Từ điển Anh - Nhật
Earthling
n
ちきゅうじん [地球人]
Xem thêm các từ khác
-
Earthly affairs
n ぞくじん [俗塵] -
Earthly desires
n ぼんのう [煩悩] -
Earthly life
n ぞくせい [俗世] -
Earthly paradise
n りそうきょう [理想郷] -
Earthman
n ちきゅうじん [地球人] -
Earthquake
n じしん [地震] アースクェイク -
Earthquake-proof
adj-no たいしんせい [耐震性] -
Earthquake-resistant buildings
n たいしんかおく [耐震家屋] -
Earthquake-resistant construction
n たいしんこうぞう [耐震構造] -
Earthquake belt
n じしんたい [地震帯] -
Earthquake centre
n しんおう [震央] しんげん [震源] -
Earthquake disaster
n しんさい [震災] -
Earthquake large enough to feel
n ゆうかんじしん [有感地震] -
Earthquake prediction
n じしんよち [地震予知] -
Earthquake which hits directly above its epicenter
n ちょっかがたじしん [直下型地震] -
Earthquake zone
n じしんたい [地震帯] -
Earthwork
n どるい [土塁] -
Earthwork(s)
n どこう [土工] -
Earthworm
Mục lục 1 n 1.1 みみず [蚯蚓] 1.2 みみず [地虫] 2 ik,n 2.1 じむし [地虫] n みみず [蚯蚓] みみず [地虫] ik,n じむし [地虫]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.