- Từ điển Anh - Nhật
Earthly paradise
n
りそうきょう [理想郷]
Xem thêm các từ khác
-
Earthman
n ちきゅうじん [地球人] -
Earthquake
n じしん [地震] アースクェイク -
Earthquake-proof
adj-no たいしんせい [耐震性] -
Earthquake-resistant buildings
n たいしんかおく [耐震家屋] -
Earthquake-resistant construction
n たいしんこうぞう [耐震構造] -
Earthquake belt
n じしんたい [地震帯] -
Earthquake centre
n しんおう [震央] しんげん [震源] -
Earthquake disaster
n しんさい [震災] -
Earthquake large enough to feel
n ゆうかんじしん [有感地震] -
Earthquake prediction
n じしんよち [地震予知] -
Earthquake which hits directly above its epicenter
n ちょっかがたじしん [直下型地震] -
Earthquake zone
n じしんたい [地震帯] -
Earthwork
n どるい [土塁] -
Earthwork(s)
n どこう [土工] -
Earthworm
Mục lục 1 n 1.1 みみず [蚯蚓] 1.2 みみず [地虫] 2 ik,n 2.1 じむし [地虫] n みみず [蚯蚓] みみず [地虫] ik,n じむし [地虫] -
Earwax
Mục lục 1 n 1.1 じろう [耳漏] 1.2 みみあか [耳垢] 1.3 みみくそ [耳屎] 1.4 じこう [耳垢] 1.5 みみくそ [耳糞] n じろう... -
Earwig
n はさみむし [挟み虫] -
Ease
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 あんらく [安楽] 1.2 あんき [安気] 2 adj-na,n,n-suf 2.1 らく [楽] 3 n 3.1 くつろぎ [寛ぎ] 3.2 ほうねん... -
Ease (idle ~)
n,adj-na あんいつ [安佚] あんいつ [安逸]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.