- Từ điển Anh - Nhật
Easily
Mục lục |
adv
かるがる [軽軽]
ゆうに [優に]
くもなく [苦も無く]
かるがる [軽々]
なんなく [難無く]
てもなく [手も無く]
なんなく [難なく]
やみやみ [闇闇]
かるがると [軽軽と]
らくらく [楽々]
らくらく [楽楽]
adj-na,adv,n
すぐ [直ぐ]
adv,uk
なかなか [中々]
なかなか [中中]
ateji,adv,int,uk
ちょっと [一寸]
ちょっと [鳥渡]
adv,int,uk
ちょいと [一寸]
ちょいと [鳥渡]
adj
わけない [訳無い]
わけない [訳ない]
n
やすやすと [安安と]
わけなく [訳無く]
ころりと
ひとたまりもなく [一堪りも無く]
adv,n
あっさり
Xem thêm các từ khác
-
Easily accomplished
adv,n ちょこちょこ -
Easily awakened
adj めざとい [目敏い] めざとい [目ざとい] -
Easily cracked
n われやすい [割れ易い] -
Easily manipulated (something ~)
n しょうちゅう [掌中] -
Easily moved to tears
adj なみだもろい [涙脆い] -
Easily taught
adj-no,n ききわけ [聞き分け] -
Easiness
adj-na,n むぞうさ [無造作] かんい [簡易] -
Easing of tensions
n きんちょうかんわ [緊張緩和] -
East
Mục lục 1 n 1.1 イースト 1.2 ひがし [東] 1.3 あずま [東] n イースト ひがし [東] あずま [東] -
East, west, south and north
n とうざいなんぼく [東西南北] -
East-Asian countries
n とうあしょこく [東亜諸国] -
East-Asian peoples
n とうあしょみんぞく [東亜諸民族] -
East-northeast
n とうほくとう [東北東] -
East-southeast
n とうなんとう [東南東] -
East Africa
n ひがしアフリカ [東アフリカ] -
East Asia
Mục lục 1 oK,n 1.1 とうあ [東亞] 2 n 2.1 とうあ [東亜] 2.2 ひがしアジア [東アジア] oK,n とうあ [東亞] n とうあ [東亜]... -
East Coast
n イーストコースト -
East End
n イーストエンド -
East Germany
n とうどく [東独] -
East India Company
n ひがしいんどがいしゃ [東印度会社]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.