Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Easily

Mục lục

adv

かるがる [軽軽]
ゆうに [優に]
くもなく [苦も無く]
かるがる [軽々]
なんなく [難無く]
てもなく [手も無く]
なんなく [難なく]
やみやみ [闇闇]
かるがると [軽軽と]
らくらく [楽々]
らくらく [楽楽]

adj-na,adv,n

すぐ [直ぐ]

adv,uk

なかなか [中々]
なかなか [中中]

ateji,adv,int,uk

ちょっと [一寸]
ちょっと [鳥渡]

adv,int,uk

ちょいと [一寸]
ちょいと [鳥渡]

adj

わけない [訳無い]
わけない [訳ない]

n

やすやすと [安安と]
わけなく [訳無く]
ころりと
ひとたまりもなく [一堪りも無く]

adv,n

あっさり

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top