Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

East Coast

n

イーストコースト

Xem thêm các từ khác

  • East End

    n イーストエンド
  • East Germany

    n とうどく [東独]
  • East India Company

    n ひがしいんどがいしゃ [東印度会社]
  • East Indies

    n ひがしいんど [東印度] ひがしインド [東インド]
  • East Side

    n イーストサイド
  • East Timor

    n ひがしチモール [東チモール]
  • East and West

    n とうざい [東西]
  • East bank

    Mục lục 1 n 1.1 とうがん [東岸] 1.2 とうそく [東側] 1.3 ひがしがわ [東側] n とうがん [東岸] とうそく [東側] ひがしがわ...
  • East entrance

    n ひがしぐち [東口]
  • East face

    n とうめん [東面]
  • East longitude

    n とうけい [東経]
  • East of

    n いとう [以東]
  • East wind

    Mục lục 1 n 1.1 こち [東風] 1.2 こちかぜ [東風] 1.3 ひがしかぜ [東風] 1.4 とうふう [東風] n こち [東風] こちかぜ [東風]...
  • Eastbound

    n とうこう [東航] とうこう [東行]
  • Easter

    n イースター ふっかつさい [復活祭]
  • Easter Island

    n イースターとう [イースター島]
  • Easter lily

    n てっぽうゆり [鉄砲百合]
  • Easterly (wind)

    n ひがしより [東寄り]
  • Eastern-Sea Area

    n とうかいちほう [東海地方]
  • Eastern China

    n とうしん [東清]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top