- Từ điển Anh - Nhật
East Germany
n
とうどく [東独]
Xem thêm các từ khác
-
East India Company
n ひがしいんどがいしゃ [東印度会社] -
East Indies
n ひがしいんど [東印度] ひがしインド [東インド] -
East Side
n イーストサイド -
East Timor
n ひがしチモール [東チモール] -
East and West
n とうざい [東西] -
East bank
Mục lục 1 n 1.1 とうがん [東岸] 1.2 とうそく [東側] 1.3 ひがしがわ [東側] n とうがん [東岸] とうそく [東側] ひがしがわ... -
East entrance
n ひがしぐち [東口] -
East face
n とうめん [東面] -
East longitude
n とうけい [東経] -
East of
n いとう [以東] -
East wind
Mục lục 1 n 1.1 こち [東風] 1.2 こちかぜ [東風] 1.3 ひがしかぜ [東風] 1.4 とうふう [東風] n こち [東風] こちかぜ [東風]... -
Eastbound
n とうこう [東航] とうこう [東行] -
Easter
n イースター ふっかつさい [復活祭] -
Easter Island
n イースターとう [イースター島] -
Easter lily
n てっぽうゆり [鉄砲百合] -
Easterly (wind)
n ひがしより [東寄り] -
Eastern-Sea Area
n とうかいちほう [東海地方] -
Eastern China
n とうしん [東清] -
Eastern Europe
n とうおう [東欧] ひがしヨーロッパ [東ヨーロッパ] -
Eastern European countries
n とうおうしょこく [東欧諸国]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.