Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Eastern sea

n

とうかい [東海]

Xem thêm các từ khác

  • Eastern suburbs

    n とうこう [東郊]
  • Eastern tip

    n とうたん [東端]
  • Eastward advance

    n とうぜん [東漸]
  • Eastward enlargement

    n とうほうかくだい [東方拡大]
  • Eastward expansion

    n とうほうかくだい [東方拡大]
  • Easy

    Mục lục 1 adj 1.1 ゆったり 1.2 ぞうさない [造作無い] 1.3 わけない [訳無い] 1.4 やさしい [易しい] 1.5 わけない [訳ない]...
  • Easy-going

    Mục lục 1 adj-na 1.1 らくちん [楽ちん] 2 adj-na,n 2.1 あんい [安易] 3 adj,exp,uk 3.1 あまい [甘い] adj-na らくちん [楽ちん]...
  • Easy (simple) writing

    n やさしいぶんしょう [易しい文章]
  • Easy and comfortable living

    n,vs じてき [自適]
  • Easy care

    n イージーケア
  • Easy chair

    n あんらくいす [安楽いす] あんらくいす [安楽椅子]
  • Easy delivery

    n あんざん [安産]
  • Easy fly (in baseball)

    n ぼんフライ [凡フライ]
  • Easy going

    n イージーゴーイング
  • Easy going person

    n らくてんか [楽天家]
  • Easy life

    Mục lục 1 adj-na 1.1 らくちん [楽ちん] 2 n 2.1 あんきょ [安居] adj-na らくちん [楽ちん] n あんきょ [安居]
  • Easy listening music

    Mục lục 1 abbr 1.1 イージーリスニング 2 n 2.1 イージーリスニングミュージック abbr イージーリスニング n イージーリスニングミュージック
  • Easy mark

    Mục lục 1 adj-na,n 1.1 おひとよし [お人好し] 2 n 2.1 かも [鴨] adj-na,n おひとよし [お人好し] n かも [鴨]
  • Easy money

    n あぶくぜに [泡銭]
  • Easy order

    n イージーオーダー
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top