Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Easy life

Mục lục

adj-na

らくちん [楽ちん]

n

あんきょ [安居]

Xem thêm các từ khác

  • Easy listening music

    Mục lục 1 abbr 1.1 イージーリスニング 2 n 2.1 イージーリスニングミュージック abbr イージーリスニング n イージーリスニングミュージック
  • Easy mark

    Mục lục 1 adj-na,n 1.1 おひとよし [お人好し] 2 n 2.1 かも [鴨] adj-na,n おひとよし [お人好し] n かも [鴨]
  • Easy money

    n あぶくぜに [泡銭]
  • Easy order

    n イージーオーダー
  • Easy payment (system)

    n イージーペイメント
  • Easy payment plan

    n ぶばらい [賦払い]
  • Easy prey

    n ひとのみ [一飲み]
  • Easy profit

    n ぬれてであわ [濡れ手で粟]
  • Easy to access

    adj きやすい [気安い]
  • Easy to divide

    n わけやすい [分け易い] わけよい [分け良い]
  • Easy to do

    n しやすい
  • Easy to make

    n しやすい
  • Easy to read

    n よみよい [読み良い] よみやすい [読みやすい]
  • Easy to ride

    n のりよい [乗り良い]
  • Easy to see

    adj みよい [見好い] みやすい [見易い]
  • Easy to understand

    Mục lục 1 adj 1.1 わかりやすい [分かり易い] 1.2 わかりやすい [分かりやすい] 2 n 2.1 わかりよい [分かり良い] adj わかりやすい...
  • Easy to use

    uk つかいやすい [使い易い] つかいやすい [使いやすい]
  • Easy victory

    Mục lục 1 n 1.1 らくしょう [楽勝] 2 n,vs 2.1 かいしょう [快勝] n らくしょう [楽勝] n,vs かいしょう [快勝]
  • Easy win for one

    n いただき [頂き] いただき [頂]
  • Easygoing

    Mục lục 1 adj-na,n,uk 1.1 のんき [暢気] 1.2 のんき [暖気] 1.3 のんき [呑気] 2 adj-na,n 2.1 ゆうちょう [悠長] 2.2 いいき [好い気]...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top