- Từ điển Anh - Nhật
Eating prey
n,vs
ほしょく [捕食]
Xem thêm các từ khác
-
Eating repulsive things
n,vs あくじき [悪食] あくしょく [悪食] -
Eating rice
n りゅうしょく [粒食] -
Eating while standing
n,vs たちぐい [立ち食い] -
Eating with a guest
n ばんしょく [伴食] -
Eau de Cologne
n オーデコロン -
Eau de toilette
n オードトワレ -
Eaves
Mục lục 1 n 1.1 ひろえん [広縁] 1.2 のき [軒] 1.3 のきば [軒端] n ひろえん [広縁] のき [軒] のきば [軒端] -
Eavesdrop
n たちぎき [立ち聞き] -
Eavesdropping
n,vs ぬすみぎき [盗み聞き] -
Ebb
n,vs げんたい [減退] -
Ebb and flood
n しお [潮] しおのかんまん [潮の干満] -
Ebb and flow
Mục lục 1 n 1.1 しょうちょう [消長] 1.2 みちひき [満引き] 1.3 まんかん [満干] 1.4 かんまん [干満] 1.5 さしひき [差し引き]... -
Ebb tide
Mục lục 1 n 1.1 かんちょう [干潮] 1.2 ひきしお [干潮] 1.3 ひきしお [引き潮] 1.4 すいび [衰微] 1.5 すいたい [衰頽] 1.6... -
Ebbing and flowing
n うきしずみ [浮き沈み] -
Ebola virus
n エボラウイルス -
Ebonite
n エボナイト -
Ebony
Mục lục 1 n 1.1 こくたん [黒檀] 1.2 こくたん [烏木] 1.3 こくたん [黒壇] n こくたん [黒檀] こくたん [烏木] こくたん... -
Eccentric
Mục lục 1 n 1.1 いっぷうかわった [一風変った] 1.2 へんじん [変人] 1.3 ひだりまき [左巻き] 1.4 きなる [奇なる] 1.5... -
Eccentric (person)
n きじん [畸人] -
Eccentric habit
n ききょうなへき [奇矯な癖]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.