- Từ điển Anh - Nhật
Eccentricity
Mục lục |
n
へんき [偏奇]
りしんりつ [離心率]
へんしゅう [偏執]
へんしつ [偏執]
へんぺき [偏癖]
adj-na,n
へんくつ [偏屈]
へんくつ [偏窟]
Xem thêm các từ khác
-
Eccentricity (in mechanics)
n へんしん [偏心] -
Ecclesiastical or educational authority
n きょうけん [教権] -
Eccrine gland
n エクリンせん [エクリン腺] -
Echelon
n ぶたい [部隊] -
Echidna
n はりもぐら [針土竜] -
Echigo
n えちご [越後] -
Echinoderm
n きょくひどうぶつ [棘皮動物] -
Echo
Mục lục 1 n 1.1 ひびき [響き] 1.2 エコー 1.3 ざんきょう [残響] 1.4 おんきょう [音響] 1.5 はんきょう [反響] 2 io,n 2.1... -
Echo (as in mountain echo)
n やまびこ [山彦] -
Echo back
n エコーバック -
Echo sounding
n おんきょうそくしん [音響測深] -
Eclair
n エクレア エクレーア -
Eclampsia
n しかん [子癇] -
Eclecticism
n せっちゅう [折衷] せっちゅうしゅぎ [折衷主義] -
Eclipse
n りょう [凌] -
Eclipse period
n あんこくき [暗黒期] -
Eclipsing variable
n しょくれんせい [食連星] -
Ecliptic
n こうどう [黄道] おうどう [黄道] -
Ecliptic coordinates
n こうどうざひょう [黄道座標] -
Ecliptic latitude
n こうい [黄緯]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.