- Từ điển Anh - Nhật
Economic measure
n
けいざいたいさく [経済対策]
けいきたいさく [景気対策]
Xem thêm các từ khác
-
Economic meltdown
n けいざいほうかい [経済崩壊] -
Economic nomad
n でかせぎろうどうしゃ [出稼ぎ労働者] -
Economic outlook
n けいきみとおし [景気見通し] -
Economic output
n けいざいせいさんだか [経済生産高] -
Economic pain
n けいざいてきいたみ [経済的痛み] -
Economic policy
n けいざいせいさく [経済政策] -
Economic power
n ざいせいりょく [財政力] けいざいたいこく [経済大国] -
Economic problem
n ざいせいもんだい [財政問題] けいざいもんだい [経済問題] -
Economic recovery
n けいざいかいふく [経済回復] -
Economic reform
n ざいせいかいかく [財政改革] けいざいかいかく [経済改革] -
Economic result
n けいざいこうか [経済効果] -
Economic revitalization
n けいざいふっこう [経済復興] -
Economic sanctions
n けいざいせいさい [経済制裁] -
Economic slowdown
n けいきげんそく [景気減速] -
Economic slump
n けいきていたい [景気停滞] -
Economic stability
n ざいせいあんてい [財政安定] -
Economic statistics
n けいざいとうけい [経済統計] -
Economic strength
n けいざいりょく [経済力] ざいせいりょく [財政力] -
Economic struggles
n けいざいとうそう [経済闘争] -
Economic support
n ざいせいしえん [財政支援]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.