- Từ điển Anh - Nhật
Economic statistics
n
けいざいとうけい [経済統計]
Xem thêm các từ khác
-
Economic strength
n けいざいりょく [経済力] ざいせいりょく [財政力] -
Economic struggles
n けいざいとうそう [経済闘争] -
Economic support
n ざいせいしえん [財政支援] -
Economic system
Mục lục 1 n 1.1 けいざいシステム [経済システム] 1.2 けいざいしゃかい [経済社会] 1.3 けいざいたいせい [経済体制]... -
Economic war
n けいざいせん [経済戦] -
Economic waters or zone
n けいざいすいいき [経済水域] -
Economic white paper
n けいざいはくしょ [経済白書] -
Economic world
n けいざいかい [経済界] -
Economical
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 わりやす [割安] 1.2 エコノミカル 1.3 わりやす [割り安] 1.4 とくよう [徳用] 2 adj 2.1 つましい [倹しい]... -
Economical and simple
adj-na,n けんそ [倹素] -
Economical product
n とくようひん [徳用品] -
Economical use of energy
n しょうエネ [省エネ] -
Economics
Mục lục 1 n 1.1 けいざい [経済] 1.2 けいざいがく [経済学] 1.3 エコノミックス n けいざい [経済] けいざいがく [経済学]... -
Economics research centre
n けいざいけんきゅうしょ [経済研究所] -
Economies of scale
n きぼのけいざい [規模の経済] -
Economising
n,vs せつやく [節約] -
Economist
n エコノミスト けんやくか [倹約家] -
Economization
n せつよう [節用] -
Economy
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 やすあがり [安上がり] 1.2 やすあがり [安上り] 2 n 2.1 けん [倹] 2.2 エコノミ 2.3 りざい [理財]... -
Economy-sized goods
n とくようひん [徳用品]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.