Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Economy

Mục lục

adj-na,n

やすあがり [安上がり]
やすあがり [安上り]

n

けん [倹]
エコノミ
りざい [理財]
せっけん [節倹]
きんしゅく [緊縮]
けいざい [経済]
ざいせい [財政]
エコノミー

adj-na,n,vs

けんやく [倹約]

n,vs

せつげん [節減]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top