Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Edinburgh

n

エディンバラ

Xem thêm các từ khác

  • Edison

    n エジソン
  • Edit

    n エディット エディト
  • Editing

    Mục lục 1 n 1.1 せんろく [撰録] 1.2 わりつけ [割付け] 1.3 わりつけ [割付] 1.4 せん [選] 1.5 エディティング 1.6 わりつけ...
  • Editing capability

    n へんしゅうきのう [編集機能]
  • Edition

    n エディション はん [版]
  • Editor

    Mục lục 1 n,abbr 1.1 へんしゃ [編者] 1.2 へんじゃ [編者] 2 n 2.1 エディタ 2.2 せんじゃ [撰者] n,abbr へんしゃ [編者] へんじゃ...
  • Editor-in-chief

    n かんしゅうしゃ [監修者] へんしゅうちょう [編集長]
  • Editor (computer ~)

    n エディター
  • Editor (in publishing, etc.)

    n へんしゅうしゃ [編集者]
  • Editor in chief

    n しゅひつ [主筆] へんしゅうしゅかん [編集主幹]
  • Editorial

    Mục lục 1 n 1.1 エディトリアル 1.2 しゃせつ [社説] 1.3 ろんせつ [論説] n エディトリアル しゃせつ [社説] ろんせつ...
  • Editorial-staff member

    n へんしゅうし [編集子]
  • Editorial (e.g. committee)

    Mục lục 1 n,vs 1.1 へんしゅう [編輯] 1.2 へんしゅう [編集] 1.3 へんしゅう [編修] n,vs へんしゅう [編輯] へんしゅう...
  • Editorial department

    n へんしゅうぶ [編集部]
  • Editorial design

    n エディトリアルデザイン
  • Editorial office (board)

    n へんしゅうきょく [編集局]
  • Editorial writer

    n ろんせついいん [論説委員]
  • Editors note

    n しきご [識語]
  • Edo

    n とうと [東都]
  • Edo-era translation of Dutch and Chinese

    Mục lục 1 n 1.1 つうじ [通詞] 1.2 つうじ [通事] 1.3 つうじ [通辞] n つうじ [通詞] つうじ [通事] つうじ [通辞]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top