- Từ điển Anh - Nhật
Edo-period courtesan
n
たいふ [太夫]
たゆう [太夫]
Xem thêm các từ khác
-
Edo-period term for a time of day, roughly 6 P.M.
n くれむつ [暮れ六つ] -
Edo-period type of humorous poem
n きょうし [狂詩] -
Edo River
n えどがわ [江戸川] -
Edo period (1603-1868 CE)
n えどじだい [江戸時代] -
Educated or sensible person
n めあき [目明き] -
Educating children to have a good diet
n しょくいく [食育] -
Education
Mục lục 1 n 1.1 ぶんきょう [文教] 1.2 エデュケーション 1.3 きょうか [教化] 1.4 いくえい [育英] 1.5 くんとう [薫陶]... -
Education(al) (a school) system
n きょういくせいど [教育制度] -
Education-related industries
n きょういくさんぎょう [教育産業] -
Education and learning
n きょうがく [教学] -
Education by rote learning (belief in the desirability of ~)
n つめこみしゅぎ [詰め込み主義] -
Education for life
n しょうがいきょういく [生涯教育] -
Education fund
n がくし [学資] -
Education in sexual morality
n じゅんけつきょういく [純潔教育] -
Education of the head and hand and heart
n さんいく [三育] -
Education or school expenses
n きょういくひ [教育費] -
Education to eliminate discrimination
n どうわきょういく [同和教育] -
Education world or circles
n きょういくかい [教育界]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.