- Từ điển Anh - Nhật
Education
Mục lục |
n
ぶんきょう [文教]
エデュケーション
きょうか [教化]
いくえい [育英]
くんとう [薫陶]
きょうよう [教養]
とうや [陶冶]
adj-no,n,vs
きょういく [教育]
Xem thêm các từ khác
-
Education(al) (a school) system
n きょういくせいど [教育制度] -
Education-related industries
n きょういくさんぎょう [教育産業] -
Education and learning
n きょうがく [教学] -
Education by rote learning (belief in the desirability of ~)
n つめこみしゅぎ [詰め込み主義] -
Education for life
n しょうがいきょういく [生涯教育] -
Education fund
n がくし [学資] -
Education in sexual morality
n じゅんけつきょういく [純潔教育] -
Education of the head and hand and heart
n さんいく [三育] -
Education or school expenses
n きょういくひ [教育費] -
Education to eliminate discrimination
n どうわきょういく [同和教育] -
Education world or circles
n きょういくかい [教育界] -
Educational
adj-na きょういくてき [教育的] -
Educational administration
n きょういくぎょうせい [教育行政] -
Educational affairs
n がくじ [学事] -
Educational affairs section
n きょうむか [教務課] -
Educational channel
n きょうようばんぐみ [教養番組] -
Educational endowment insurance
n がくしほけん [学資保険] -
Educational guidance
n せいかつしどう [生活指導] -
Educational institution
n まなびのその [学びの園] きょういくきかん [教育機関]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.