- Từ điển Anh - Nhật
Educational endowment insurance
n
がくしほけん [学資保険]
Xem thêm các từ khác
-
Educational guidance
n せいかつしどう [生活指導] -
Educational institution
n まなびのその [学びの園] きょういくきかん [教育機関] -
Educational or school system
n がくせい [学制] -
Educational policies or administration
n ぶんせい [文政] -
Educational psychology
n きょういくしんりがく [教育心理学] -
Educational reform
n きょういくかいかく [教育改革] -
Educational society
n いくえいかい [育英会] -
Educational toy
n きょういくがんぐ [教育玩具] -
Educationalist
n きょういくしゃ [教育者] -
Educator
n きょういくか [教育家] -
Educe
n,vs ちゅうしゅつ [抽出] -
Eduction
n せきしゅつ [析出] -
Eek!
int きゃあ -
Eel
n うなぎ [鰻] -
Eel-liver soup
n きもすい [肝吸い] -
Eel restaurant
n うなぎや [鰻屋] -
Eel trap
n うなぎづつ [鰻筒] -
Eelgrass
n あまも [甘藻] -
Eerie
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 ぶきみ [無気味] 1.2 ぶきみ [不気味] 2 adj 2.1 こわい [恐い] 2.2 そこきみわるい [底気味悪い] 2.3... -
Effacement
Mục lục 1 n,vs 1.1 しょうきゃく [消却] 1.2 しょうきゃく [銷却] 1.3 めっきゃく [滅却] n,vs しょうきゃく [消却] しょうきゃく...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.