- Từ điển Anh - Nhật
Effective or well-known medicine
n
めいやく [名薬]
Xem thêm các từ khác
-
Effective potential (physics)
n ゆうこうポテンシャル [有効ポテンシャル] -
Effective strength
n げんゆうせいりょく [現有勢力] -
Effective temperature
n たいかんおんど [体感温度] -
Effectiveness
Mục lục 1 n,adj-no 1.1 こうか [効果] 2 n 2.1 ゆうこうせい [有効性] 3 adj-na,n 3.1 ゆうこう [有効] n,adj-no こうか [効果] n... -
Effectiveness (esp. of drugs)
n きき [効き] -
Effector
n エフェクター -
Effects
n エフェクツ -
Effects of drugs
n やくり [薬理] -
Effects of karma
n ごうか [業果] -
Effeminacy
adj-na,n にゅうじゃく [柔弱] -
Effeminate
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 だじゃく [惰弱] 2 adj 2.1 めめしい [女女しい] 2.2 めめしい [女々しい] 3 n 3.1 おんなっぽい [女っぽい]... -
Effete
adj-na,n だじゃく [惰弱] -
Efficacy
Mục lục 1 n 1.1 こう [効] 1.2 こうのう [効能] 1.3 こうりょく [効力] 1.4 こうけん [効験] 1.5 じっこう [実効] 1.6 ききめ... -
Efficacy of a drug
n くすりのちから [薬の力] -
Efficacy of a drug or medicine
n やっこう [薬効] -
Efficiency
Mục lục 1 n 1.1 じつりょく [実力] 1.2 のうりつ [能率] 1.3 こうりつ [効率] 1.4 じっこう [実効] 1.5 せいのう [性能] 1.6... -
Efficiency wages
n のうりつちんぎん [能率賃金] のうりつきゅう [能率給] -
Efficient
Mục lục 1 adj-na 1.1 こうりつてき [効率的] 1.2 きのうてき [機能的] 1.3 のうりつてき [能率的] 2 adj-na,n 2.1 せいえい... -
Efficiently
n てぎわよく [手際良く] -
Efflorescence
n ふうかい [風解]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.