- Từ điển Anh - Nhật
Effeminate
Mục lục |
adj-na,n
だじゃく [惰弱]
adj
めめしい [女女しい]
めめしい [女々しい]
n
おんなっぽい [女っぽい]
adj-na
じょせいてき [女性的]
Xem thêm các từ khác
-
Effete
adj-na,n だじゃく [惰弱] -
Efficacy
Mục lục 1 n 1.1 こう [効] 1.2 こうのう [効能] 1.3 こうりょく [効力] 1.4 こうけん [効験] 1.5 じっこう [実効] 1.6 ききめ... -
Efficacy of a drug
n くすりのちから [薬の力] -
Efficacy of a drug or medicine
n やっこう [薬効] -
Efficiency
Mục lục 1 n 1.1 じつりょく [実力] 1.2 のうりつ [能率] 1.3 こうりつ [効率] 1.4 じっこう [実効] 1.5 せいのう [性能] 1.6... -
Efficiency wages
n のうりつちんぎん [能率賃金] のうりつきゅう [能率給] -
Efficient
Mục lục 1 adj-na 1.1 こうりつてき [効率的] 1.2 きのうてき [機能的] 1.3 のうりつてき [能率的] 2 adj-na,n 2.1 せいえい... -
Efficiently
n てぎわよく [手際良く] -
Efflorescence
n ふうかい [風解] -
Effluent standard(s)
n はいしゅつきじゅん [排出基準] -
Effort
Mục lục 1 n,vs 1.1 たんせい [丹誠] 1.2 たんせい [丹精] 1.3 どりょく [努力] 2 n 2.1 ろうりょく [労力] n,vs たんせい [丹誠]... -
Effortlessly
n ころりと -
Efforts
Mục lục 1 n,vs 1.1 ほんそう [奔走] 2 n 2.1 じんりょく [尽力] n,vs ほんそう [奔走] n じんりょく [尽力] -
Effusion
Mục lục 1 n 1.1 しんしゅつ [滲出] 2 n,vs 2.1 ふんしゅつ [噴出] n しんしゅつ [滲出] n,vs ふんしゅつ [噴出] -
Efreet
n イフリート -
Egg
n おたま [御玉] おたま [お玉] -
Egg(s)
n たまご [卵] たまご [玉子] -
Egg-laying
n さんらん [産卵] -
Egg-laying site
n さんらんばしょ [産卵場所] -
Egg-shaped
Mục lục 1 n 1.1 らんけい [卵形] 1.2 たまごがた [卵形] 1.3 らんじょう [卵状] n らんけい [卵形] たまごがた [卵形] らんじょう...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.