- Từ điển Anh - Nhật
Efreet
n
イフリート
Xem thêm các từ khác
-
Egg
n おたま [御玉] おたま [お玉] -
Egg(s)
n たまご [卵] たまご [玉子] -
Egg-laying
n さんらん [産卵] -
Egg-laying site
n さんらんばしょ [産卵場所] -
Egg-shaped
Mục lục 1 n 1.1 らんけい [卵形] 1.2 たまごがた [卵形] 1.3 らんじょう [卵状] n らんけい [卵形] たまごがた [卵形] らんじょう... -
Egg-sized
adj-no たまごだい [卵大] -
Egg beater
n たまごあわだてき [卵泡立て器] -
Egg case
n らんのう [卵嚢] -
Egg cell
n らんさいぼう [卵細胞] らんし [卵子] -
Egg laid in winter
n かんたまご [寒卵] -
Egg membrane
n らんまく [卵膜] -
Egg sac
n らんほう [卵胞] -
Egg soup
n かきたまじる [掻き玉汁] かきたまじる [掻き卵汁] -
Egg white
n たんぱく [蛋白] -
Egg yolk
n らんおう [卵黄] きみ [黄身] -
Eggbeater
n あわだてき [泡立て器] -
Egghead
n,abbr インテリ -
Eggnog
n たまござけ [卵酒] エッグノッグ -
Eggplant
n なす [茄子] なすび [茄子] -
Eggshell
n らんかく [卵殻] たまごのから [卵の殻]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.