- Từ điển Anh - Nhật
Egg sac
n
らんほう [卵胞]
Xem thêm các từ khác
-
Egg soup
n かきたまじる [掻き玉汁] かきたまじる [掻き卵汁] -
Egg white
n たんぱく [蛋白] -
Egg yolk
n らんおう [卵黄] きみ [黄身] -
Eggbeater
n あわだてき [泡立て器] -
Egghead
n,abbr インテリ -
Eggnog
n たまござけ [卵酒] エッグノッグ -
Eggplant
n なす [茄子] なすび [茄子] -
Eggshell
n らんかく [卵殻] たまごのから [卵の殻] -
Ego
Mục lục 1 n 1.1 しょうせい [小生] 1.2 しゅが [主我] 1.3 われ [吾] 1.4 しゅかん [主観] 1.5 エゴ 1.6 われ [我] 2 adj-na 2.1... -
Ego-driven men
n おれがおれがのれんちゅう [俺が俺がの連中] -
Egoism
Mục lục 1 n 1.1 りこしゅぎ [利己主義] 1.2 じこしゅぎ [自己主義] 1.3 りこしん [利己心] 1.4 じこほんい [自己本位] 1.5... -
Egoist
n りこしゅぎしゃ [利己主義者] しゅがしゅぎしゃ [主我主義者] -
Egoistic
n ががつよい [我が強い] -
Egoma (seed from a type of beefsteak plant)
n えごま [荏胡麻] -
Egoma seed oil
n えごまゆ [荏胡麻油] -
Egotism
Mục lục 1 n 1.1 がしゅう [我執] 1.2 エゴイズム 2 adj-na,n 2.1 みがって [身勝手] n がしゅう [我執] エゴイズム adj-na,n... -
Egotist
n エゴイスト ナルシスト -
Egotistic
Mục lục 1 adj-na 1.1 エゴイスティック 2 n 2.1 じこちゅうしん [自己中心] adj-na エゴイスティック n じこちゅうしん... -
Egypt
n エジプト -
Eidan subway
n えいだんちかてつ [営団地下鉄]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.