- Từ điển Anh - Nhật
Elastic fabric
n
エラスチックおりもの [エラスチック織物]
Xem thêm các từ khác
-
Elastic shear modulus
n せんだんだんせいけいすう [せん断弾性係数] -
Elasticity
Mục lục 1 n 1.1 なんせい [軟性] 1.2 じゅうなんせい [柔軟性] 1.3 だんりょくせい [弾力性] 1.4 しんど [伸度] 1.5 だんりょく... -
Elated
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 いきけんこう [意気軒昂] 1.2 とくいげ [得意気] 1.3 いきけんこう [意気軒高] 2 adj-t 2.1 こうぜんたる... -
Elbow
Mục lục 1 n 1.1 くっきょくぶ [屈曲部] 1.2 エルボー 2 n,uk 2.1 ひじ [肱] 2.2 ひじ [肘] n くっきょくぶ [屈曲部] エルボー... -
Elbow-shaped bend
n くっきょくぶ [屈曲部] -
Elbow rest
n ひじかけ [肘掛] -
Elder
n せんぱい [先輩] -
Elder (village ~)
n ふろう [父老] -
Elder brother
Mục lục 1 hum 1.1 あにご [兄後] 2 n 2.1 あにき [兄貴] hum あにご [兄後] n あにき [兄貴] -
Elder brother (my ~)
n かけい [家兄] -
Elder second cousin
n さいじゅうけい [再従兄] またいとこ [又従兄] -
Elder sister
Mục lục 1 n,hum 1.1 あねご [姐御] 1.2 あねご [姉御] 2 n 2.1 ねえさん [姉さん] 2.2 あねき [姉貴] 2.3 あね [姐] n,hum あねご... -
Elder statesman
n げんくん [元勲] げんろう [元老] -
Elderly
Mục lục 1 adj-no,n 1.1 ねんぱい [年輩] 1.2 ねんぱい [年配] 2 adj-na,n 2.1 としかさ [年嵩] adj-no,n ねんぱい [年輩] ねんぱい... -
Elderly Confucian scholar
n ろうじゅ [老儒] -
Elderly master
n ろうたいか [老大家] -
Elderly or experienced farmer
n ろうのう [老農] -
Elderly or veteran actor
n ろうゆう [老優] -
Elderly people
n ねんちょうしゃ [年長者] -
Elderly person
Mục lục 1 n 1.1 こうねんしゃ [高年者] 1.2 ねんぱいしゃ [年輩者] 1.3 ねんぱいしゃ [年配者] 2 n,pol 2.1 そんけい [尊兄]...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.