Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Elder second cousin

n

さいじゅうけい [再従兄]
またいとこ [又従兄]

Xem thêm các từ khác

  • Elder sister

    Mục lục 1 n,hum 1.1 あねご [姐御] 1.2 あねご [姉御] 2 n 2.1 ねえさん [姉さん] 2.2 あねき [姉貴] 2.3 あね [姐] n,hum あねご...
  • Elder statesman

    n げんくん [元勲] げんろう [元老]
  • Elderly

    Mục lục 1 adj-no,n 1.1 ねんぱい [年輩] 1.2 ねんぱい [年配] 2 adj-na,n 2.1 としかさ [年嵩] adj-no,n ねんぱい [年輩] ねんぱい...
  • Elderly Confucian scholar

    n ろうじゅ [老儒]
  • Elderly master

    n ろうたいか [老大家]
  • Elderly or experienced farmer

    n ろうのう [老農]
  • Elderly or veteran actor

    n ろうゆう [老優]
  • Elderly people

    n ねんちょうしゃ [年長者]
  • Elderly person

    Mục lục 1 n 1.1 こうねんしゃ [高年者] 1.2 ねんぱいしゃ [年輩者] 1.3 ねんぱいしゃ [年配者] 2 n,pol 2.1 そんけい [尊兄]...
  • Elderly priest

    n ろうそう [老僧]
  • Elderly servant

    n ろうぼく [老僕]
  • Elderly spinster

    n ろうじょう [老嬢]
  • Elderly woman

    n ろうじょ [老女]
  • Elders

    Mục lục 1 n 1.1 ころう [故老] 1.2 ころう [古老] 1.3 しゅくろう [宿老] n ころう [故老] ころう [古老] しゅくろう [宿老]
  • Eldest

    Mục lục 1 adj-no 1.1 さいねんちょう [最年長] 2 n 2.1 ちょうろう [長老] adj-no さいねんちょう [最年長] n ちょうろう...
  • Eldest brother

    n はく [伯] ちょうけい [長兄]
  • Eldest child

    n そうりょう [総領]
  • Eldest child or son

    n ちょうし [長子]
  • Eldest daughter

    Mục lục 1 n 1.1 ちょうじょ [長女] 1.2 もうじょ [孟女] 1.3 そうりょうむすめ [総領娘] n ちょうじょ [長女] もうじょ...
  • Eldest son

    Mục lục 1 n 1.1 ちゃくなん [嫡男] 1.2 ちょうなん [長男] 1.3 そうりょうむすこ [総領息子] 1.4 いちなん [一男] n ちゃくなん...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top