Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Elderly or experienced farmer

n

ろうのう [老農]

Xem thêm các từ khác

  • Elderly or veteran actor

    n ろうゆう [老優]
  • Elderly people

    n ねんちょうしゃ [年長者]
  • Elderly person

    Mục lục 1 n 1.1 こうねんしゃ [高年者] 1.2 ねんぱいしゃ [年輩者] 1.3 ねんぱいしゃ [年配者] 2 n,pol 2.1 そんけい [尊兄]...
  • Elderly priest

    n ろうそう [老僧]
  • Elderly servant

    n ろうぼく [老僕]
  • Elderly spinster

    n ろうじょう [老嬢]
  • Elderly woman

    n ろうじょ [老女]
  • Elders

    Mục lục 1 n 1.1 ころう [故老] 1.2 ころう [古老] 1.3 しゅくろう [宿老] n ころう [故老] ころう [古老] しゅくろう [宿老]
  • Eldest

    Mục lục 1 adj-no 1.1 さいねんちょう [最年長] 2 n 2.1 ちょうろう [長老] adj-no さいねんちょう [最年長] n ちょうろう...
  • Eldest brother

    n はく [伯] ちょうけい [長兄]
  • Eldest child

    n そうりょう [総領]
  • Eldest child or son

    n ちょうし [長子]
  • Eldest daughter

    Mục lục 1 n 1.1 ちょうじょ [長女] 1.2 もうじょ [孟女] 1.3 そうりょうむすめ [総領娘] n ちょうじょ [長女] もうじょ...
  • Eldest son

    Mục lục 1 n 1.1 ちゃくなん [嫡男] 1.2 ちょうなん [長男] 1.3 そうりょうむすこ [総領息子] 1.4 いちなん [一男] n ちゃくなん...
  • Elect (select) few

    n しょうすうせいえい [少数精鋭]
  • Election

    Mục lục 1 n 1.1 せんしゅつ [選出] 1.2 せんにん [選任] 2 n,vs 2.1 せんきょ [選挙] n せんしゅつ [選出] せんにん [選任]...
  • Election administration

    n,abbr せんかん [選管]
  • Election campaign

    Mục lục 1 n,vs 1.1 ゆうぜい [遊説] 2 n 2.1 せんきょせん [選挙戦] n,vs ゆうぜい [遊説] n せんきょせん [選挙戦]
  • Election day

    n せんきょび [選挙日] とうひょうび [投票日]
  • Election headquarters

    n せんたいほんぶ [選対本部]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top