- Từ điển Anh - Nhật
Elders
Xem thêm các từ khác
-
Eldest
Mục lục 1 adj-no 1.1 さいねんちょう [最年長] 2 n 2.1 ちょうろう [長老] adj-no さいねんちょう [最年長] n ちょうろう... -
Eldest brother
n はく [伯] ちょうけい [長兄] -
Eldest child
n そうりょう [総領] -
Eldest child or son
n ちょうし [長子] -
Eldest daughter
Mục lục 1 n 1.1 ちょうじょ [長女] 1.2 もうじょ [孟女] 1.3 そうりょうむすめ [総領娘] n ちょうじょ [長女] もうじょ... -
Eldest son
Mục lục 1 n 1.1 ちゃくなん [嫡男] 1.2 ちょうなん [長男] 1.3 そうりょうむすこ [総領息子] 1.4 いちなん [一男] n ちゃくなん... -
Elect (select) few
n しょうすうせいえい [少数精鋭] -
Election
Mục lục 1 n 1.1 せんしゅつ [選出] 1.2 せんにん [選任] 2 n,vs 2.1 せんきょ [選挙] n せんしゅつ [選出] せんにん [選任]... -
Election administration
n,abbr せんかん [選管] -
Election campaign
Mục lục 1 n,vs 1.1 ゆうぜい [遊説] 2 n 2.1 せんきょせん [選挙戦] n,vs ゆうぜい [遊説] n せんきょせん [選挙戦] -
Election day
n せんきょび [選挙日] とうひょうび [投票日] -
Election headquarters
n せんたいほんぶ [選対本部] -
Election laws
n せんきょほう [選挙法] -
Election loss
n らくせん [落選] -
Election preparations
n せんきょじゅんび [選挙準備] -
Election results
n とうらく [当落] -
Election tour
n,vs ゆうぜい [遊説] -
Elective course or subject
n せんか [選科] -
Electone
n エレクトーン -
Electoral district
n せんきょく [選挙区]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.