- Từ điển Anh - Nhật
Electrolytic
adj-na,n,vs
でんかい [電解]
Xem thêm các từ khác
-
Electrolytic bath
n でんかいそう [電解槽] -
Electrolytic capacitor
n でんかいコンデンサー [電解コンデンサー] -
Electrolytic cell
n でんかいそう [電解槽] -
Electrolytic solution
n でんかいえき [電解液] -
Electromagnet
n でんじしゃく [電磁石] -
Electromagnetic (physics)
n でんじ [電磁] -
Electromagnetic cooker
n でんじちょうりき [電磁調理器] -
Electromagnetic field
n でんじば [電磁場] -
Electromagnetic loudspeaker
n,abbr マグネチックスピーカー -
Electromagnetic waves
n でんじは [電磁波] -
Electromagnetism
n でんじき [電磁気] -
Electromotive force
n きでんりょく [起電力] -
Electron
n エレクトロン でんし [電子] -
Electron density
n でんしみつど [電子密度] -
Electron gun
n でんしじゅう [電子銃] -
Electron microscope
Mục lục 1 exp,n 1.1 でんけん [電顕] 2 n 2.1 でんしけんびきょう [電子顕微鏡] exp,n でんけん [電顕] n でんしけんびきょう... -
Electron shell
n でんしかく [電子殻] -
Electron tube
n でんしかん [電子管] -
Electronegativity
n でんきいんせいど [電気陰性度] -
Electronic
n エレクトロニック
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.