- Từ điển Anh - Nhật
Electronic computer
n
でんさんき [電算機]
Xem thêm các từ khác
-
Electronic cooking
abbr エレック -
Electronic cottage
Mục lục 1 abbr 1.1 エレクトロコテージ 2 n 2.1 エレクトロニックコテージ abbr エレクトロコテージ n エレクトロニックコテージ -
Electronic data interchange (EDI)
n でんしデータこうかん [電子データ交換] -
Electronic data processing (EDP)
n でんしデータしょり [電子データ処理] -
Electronic dictionary
n でんしじしょ [電子辞書] -
Electronic engineering
n でんしこうがく [電子工学] -
Electronic equipment
n でんしきき [電子機器] -
Electronic file
n エレクトロニックファイル -
Electronic fund transfer
n でんししきんふりかえ [電子資金振替] -
Electronic goods
n でんききき [電気機器] でんきせいひん [電気製品] -
Electronic mail
Mục lục 1 n 1.1 でんしめいる [電子メイル] 1.2 でんしゆうびん [電子郵便] 1.3 エレクトロニックメール 1.4 でんしメール... -
Electronic media
n でんしメディア [電子メディア] -
Electronic money
n エレクトロニックマネー -
Electronic music
n エレクトロニックミュージック でんしおんがく [電子音楽] -
Electronic office
Mục lục 1 n 1.1 エレクトロニックオフィス 2 abbr 2.1 エレクトロオフィス n エレクトロニックオフィス abbr エレクトロオフィス -
Electronic organ
n エレクトーン -
Electronic payment
n でんししはらい [電子支払い] でんしけっさい [電子決済] -
Electronic program guide (EPG)
n でんしばんぐみガイド [電子番組ガイド] -
Electronic publishing
n でんししゅっぱん [電子出版] -
Electronic shocks
n でんきショック [電気ショック]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.