- Từ điển Anh - Nhật
Elementary reaction
n
そはんのう [素反応]
Xem thêm các từ khác
-
Elementary school
n しょうがっこう [小学校] -
Elements
Mục lục 1 n 1.1 かざぐも [風雲] 1.2 こうせいようそ [構成要素] 1.3 ふううん [風雲] 1.4 こうよう [綱要] 2 adj-no,n 2.1 しょほ... -
Elephant
n ぞう [象] ぞうさん [象さん] -
Elephant trainer
n ぞうつかい [象使い] -
Elephantiasis
n ぞうひびょう [象皮病] -
Elevated bridge
n こうかきょう [高架橋] -
Elevated place
n たかみ [高み] -
Elevated railway
n こうかせん [高架線] -
Elevation
Mục lục 1 n 1.1 エレベーション 1.2 りつめんず [立面図] 1.3 たかまり [高まり] 1.4 たかだい [高台] 1.5 こうしょ [高所]... -
Elevation (above sea level)
n こうきょ [高距] -
Elevation to peerage
n,vs じゅしゃく [授爵] -
Elevator
Mục lục 1 n 1.1 そう [倉] 1.2 そう [蔵] 1.3 くら [倉] 1.4 エレベーター 1.5 くら [蔵] 1.6 しょうこうだ [昇降舵] 2 n,obs 2.1... -
Eleven
n じゅういち [十一] イレブン -
Eleven nines
n イレブンナイン -
Eleventh-hour
Mục lục 1 adj-no,n 1.1 おくればせ [遅れ馳せ] 2 n 2.1 どろなわしき [泥縄式] adj-no,n おくればせ [遅れ馳せ] n どろなわしき... -
Eleventh hour
n どたんば [土壇場] -
Eleventh month of lunar calendar
n,obs しもつき [霜月] -
Elf
Mục lục 1 n 1.1 せんにょ [仙女] 1.2 ようせい [妖精] 1.3 エルフ 1.4 せんじょ [仙女] 1.5 せんにゅ [仙女] n せんにょ [仙女]...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.