- Từ điển Anh - Nhật
Eloquence
Mục lục |
n
かいべん [快弁]
べんさい [弁才]
こうべん [口弁]
ぜっぽう [舌鋒]
こうべん [宏弁]
たつべん [達弁]
adj-na,n
くちだっしゃ [口達者]
のうべん [能弁]
ゆうべん [雄弁]
のうべん [能辯]
Xem thêm các từ khác
-
Eloquence or flattery designed to deceive
n したさきさんずん [舌先三寸] -
Eloquent
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 さわやか [爽やか] 2 adj-no,n 2.1 さんずん [三寸] 3 n 3.1 くちはっちょう [口八丁] adj-na,n さわやか... -
Eloquent person
n くちきき [口利き] -
Eloquent speaker
n ゆうべんか [雄弁家] -
Eloquent tongue
n さんずんのした [三寸の舌] -
Else
conj,exp,uk さもないと [然も無いと] さもないと [然もないと] -
Elucidation
n,vs かいめい [解明] -
Elucidation of a difficult passage
n なんかいぶんのしゃく [難解文の釈] -
Elusive
Mục lục 1 n 1.1 とらえどころのない [捕らえ所のない] 1.2 とらえどころのない [捉え所の無い] 1.3 とらえどころのない... -
Elven
adj エルヴン -
Elver (type of eel)
n はりうなぎ [針鰻] -
Elysium
n エリシウム -
Em
n ぜんかく [全角] -
Em quad (printing)
n ぜんかく [全角] -
Emaciated
adj-na,n すいざん [衰残] -
Emaciated body
n すいく [衰躯] -
Emaciation
Mục lục 1 n,vs 1.1 しょうすい [憔悴] 2 n 2.1 おとろえ [衰え] n,vs しょうすい [憔悴] n おとろえ [衰え] -
Email
n かでん [架電] -
Emanating
n,vs はっさん [発散] -
Emancipation
n,vs かいほう [解放]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.