- Từ điển Anh - Nhật
Embroidery and foil or gilt
n
ぬいはく [縫い箔]
Xem thêm các từ khác
-
Embroidery thread
n ししゅういと [刺繍糸] -
Embryo
Mục lục 1 n 1.1 はいし [胚子] 1.2 たいじ [胎児] 2 adj-na,n 2.1 たいじ [胎仔] n はいし [胚子] たいじ [胎児] adj-na,n たいじ... -
Embryo bud
n はいが [胚芽] -
Embryology
n はっせいがく [発生学] -
Emerald
Mục lục 1 n 1.1 りょくぎょく [緑玉] 1.2 エメラルド 1.3 りょくぎょくせき [緑玉石] 1.4 すいぎょく [翠玉] n りょくぎょく... -
Emerald green
n エメラルドグリーン すいしょく [翠色] -
Emergence
n げんしゅつ [現出] だっぴ [脱皮] -
Emergence (of insects)
n うか [羽化] -
Emergency
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 ひじょう [非常] 1.2 かきゅう [火急] 1.3 きんきゅう [緊急] 2 n 2.1 ききゅう [危急] 2.2 しょうび... -
Emergency (time of ~)
n ひじょうじ [非常時] -
Emergency anchoring
n かはく [仮泊] -
Emergency ascent (submarine)
n きんきゅうふじょう [緊急浮上] -
Emergency brake
n ひじょうブレーキ [非常ブレーキ] -
Emergency call
n きんきゅうつうほう [緊急通報] -
Emergency case
n きゅうかん [急患] -
Emergency core cooling system (ECCS)
n きんきゅうろしんれいきゃくそうち [緊急炉心冷却装置] -
Emergency demands
n とくじゅ [特需] -
Emergency evacuation
n きんきゅうひなん [緊急避難] -
Emergency exit
n ひじょうぐち [非常口] -
Emergency food
n びこうしょく [備荒食]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.