- Từ điển Anh - Nhật
Emerging nation
n
かいはつとじょうこく [開発途上国]
Xem thêm các từ khác
-
Emeritus professor
n めいよきょうじゅ [名誉教授] -
Emery (powder)
n こんごうしゃ [金剛砂] -
Emery board
n エメリーボード -
Emery paper
n まけんし [磨研紙] みがきがみ [磨き紙] -
Emigrant
Mục lục 1 n 1.1 いじゅうみん [移住民] 1.2 いじゅうしゃ [移住者] 1.3 エミグラント 1.4 いみん [移民] n いじゅうみん... -
Emigration
Mục lục 1 n 1.1 エミグレーション 1.2 いみん [移民] 2 n,vs 2.1 ぼうめい [亡命] n エミグレーション いみん [移民] n,vs... -
Emigration and immigration
n しゅつにゅうこく [出入国] -
Eminence
n しゅっせ [出世] だいち [台地] -
Eminent
Mục lục 1 n 1.1 エミネント 1.2 ゆびおり [指折り] 2 adj-na,n 2.1 こうい [高位] 2.2 そうそう [錚錚] 3 adj 3.1 えらい [偉い]... -
Eminent scholar
n すぐれたがくしゃ [優れた学者] -
Eminent virtue
n こうとく [高徳] -
Emissary
n ししゃ [使者] みってい [密偵] -
Emission
n ほうしゃ [放射] -
Emission (e.g. of CO2, etc.)
n,vs はいしゅつ [排出] -
Emission of light
n ほうこう [放光] -
Emit
n,vs ほうしゅつ [放出] -
Emitting
n,vs しゃしゅつ [射出] はっさん [発散] -
Emitting smoke
n はつえん [発煙] -
Emollient
n エモリアント -
Emoluments
n よとく [余得] やくとく [役得]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.