- Từ điển Anh - Nhật
Empirical
adj-na
じっしょうてき [実証的]
Xem thêm các từ khác
-
Empirical formula
n じっけんしき [実験式] -
Empirical science
n けいけんかがぐ [経験科学] じっけんかがく [実験科学] -
Empiricism
n けいけんしゅぎ [経験主義] けいけんろん [経験論] -
Emplacement
n じゅうざ [銃座] -
Employ
n よう [傭] -
Employed person
n しゅうぎょうしゃ [就業者] ゆうしょくしゃ [有職者] -
Employee
Mục lục 1 n 1.1 しゅもち [主持] 1.2 やとい [雇い] 1.3 しゅうもち [主持ち] 1.4 ようにん [傭人] 1.5 てんいん [店員] 1.6... -
Employee education
n しゃいんきょういく [社員教育] -
Employee of a messenger or delivery service
n ハンドキャリアー -
Employee training
n しゃいんきょういく [社員教育] -
Employer
Mục lục 1 n 1.1 こしゅ [雇主] 1.2 あるじ [主人] 1.3 しようしゃ [使用者] 1.4 やといぬし [雇い主] 1.5 しゅじん [主人]... -
Employer and employee
n しゅじゅう [主従] しゅうじゅう [主従] -
Employing
n,vs しえき [使役] ようへい [傭聘] -
Employment
Mục lục 1 n,vs 1.1 しよう [使用] 1.2 にんよう [任用] 1.3 しょうへい [招聘] 1.4 ようへい [傭聘] 2 n 2.1 やとい [雇い] 2.2... -
Employment (long term)
n こよう [雇傭] こよう [雇用] -
Employment adjustment
n こようちょうせい [雇用調整] -
Employment agency
Mục lục 1 n 1.1 しゅうせんや [周旋屋] 1.2 くちいれや [口入れ屋] 1.3 しゅうせんぎょうしゃ [周旋業者] n しゅうせんや... -
Employment examination
n さいようしけん [採用試験] -
Employment office (Tokugawa-era ~)
n しゅうせん [周旋] -
Employment rate
n しゅうしょくりつ [就職率]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.