- Từ điển Anh - Nhật
Empyema
n
ちくのうしょう [蓄膿症]
Xem thêm các từ khác
-
Emulate
n ほう [倣] エミュレート -
Emulation
Mục lục 1 n 1.1 はげみあい [励み合い] 2 n,vs 2.1 エミュレーション n はげみあい [励み合い] n,vs エミュレーション -
Emulator
n エミュレーター エミュレータ -
Emulsification
n にゅうか [乳化] -
Emulsifier
n にゅうかざい [乳化剤] -
Emulsion
Mục lục 1 n 1.1 にゅうざい [乳剤] 1.2 にゅうだくえき [乳濁液] 1.3 にゅうだく [乳濁] 1.4 エムルション 1.5 にゅうか... -
Emulsion paint
n エマルジョンとりょう [エマルジョン塗料] -
En masse
Mục lục 1 adv 1.1 あげて [挙げて] 2 n 2.1 そろって adv あげて [挙げて] n そろって -
En masse resignation of the cabinet
n ないかくそうじしょく [内閣総辞職] -
En quad
n はんかく [半格] -
En route
Mục lục 1 n-adv,n-t 1.1 つちゅう [途中] 1.2 とじょう [途上] 1.3 とちゅう [途中] n-adv,n-t つちゅう [途中] とじょう [途上]... -
En tous cas
n アンツーカ -
Enable
n エネーブル -
Enabled
n しようかのう [使用可能] -
Enact
n,vs じっし [実施] -
Enactment
n,vs せいてい [制定] -
Enamel
Mục lục 1 n 1.1 うわぐすり [上薬] 1.2 エナメルしつ [エナメル質] 1.3 エナメル 1.4 ゆうやく [釉薬] 1.5 ほうろう [琺瑯]... -
Enamel paint
n エナメルペイント -
Enameled wire
n エナメルせん [エナメル線]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.