Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

En masse

Mục lục

adv

あげて [挙げて]

n

そろって

Xem thêm các từ khác

  • En masse resignation of the cabinet

    n ないかくそうじしょく [内閣総辞職]
  • En quad

    n はんかく [半格]
  • En route

    Mục lục 1 n-adv,n-t 1.1 つちゅう [途中] 1.2 とじょう [途上] 1.3 とちゅう [途中] n-adv,n-t つちゅう [途中] とじょう [途上]...
  • En tous cas

    n アンツーカ
  • Enable

    n エネーブル
  • Enabled

    n しようかのう [使用可能]
  • Enact

    n,vs じっし [実施]
  • Enactment

    n,vs せいてい [制定]
  • Enamel

    Mục lục 1 n 1.1 うわぐすり [上薬] 1.2 エナメルしつ [エナメル質] 1.3 エナメル 1.4 ゆうやく [釉薬] 1.5 ほうろう [琺瑯]...
  • Enamel paint

    n エナメルペイント
  • Enameled wire

    n エナメルせん [エナメル線]
  • Enameling

    n せとびき [瀬戸引き]
  • Enamelware

    n せとびき [瀬戸引き]
  • Encamping at night

    n やえい [夜営]
  • Encampment

    Mục lục 1 n 1.1 じん [陣] 1.2 たいじん [滞陣] 1.3 じんや [陣屋] n じん [陣] たいじん [滞陣] じんや [陣屋]
  • Encampment (military ~)

    n じんち [陣地]
  • Encapsulation

    n エンカプセレーション
  • Encephalitis

    n のうえん [脳炎]
  • Enchant

    n,vs のうさつ [悩殺]
  • Enchanted cave

    n せんくつ [仙窟]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top