- Từ điển Anh - Nhật
Enactment
n,vs
せいてい [制定]
Xem thêm các từ khác
-
Enamel
Mục lục 1 n 1.1 うわぐすり [上薬] 1.2 エナメルしつ [エナメル質] 1.3 エナメル 1.4 ゆうやく [釉薬] 1.5 ほうろう [琺瑯]... -
Enamel paint
n エナメルペイント -
Enameled wire
n エナメルせん [エナメル線] -
Enameling
n せとびき [瀬戸引き] -
Enamelware
n せとびき [瀬戸引き] -
Encamping at night
n やえい [夜営] -
Encampment
Mục lục 1 n 1.1 じん [陣] 1.2 たいじん [滞陣] 1.3 じんや [陣屋] n じん [陣] たいじん [滞陣] じんや [陣屋] -
Encampment (military ~)
n じんち [陣地] -
Encapsulation
n エンカプセレーション -
Encephalitis
n のうえん [脳炎] -
Enchant
n,vs のうさつ [悩殺] -
Enchanted cave
n せんくつ [仙窟] -
Enchanted land
n せんきょう [仙境] せんきょう [仙郷] -
Enchanting
adj-na,n のうえん [濃艶] -
Enchanting melody
n たえなるしらべ [妙なる調べ] -
Enchantment
n,vs こわく [蠱惑] -
Enchantress
n ようじょ [妖女] ようふ [妖婦] -
Encirclement
n ほうい [包囲] -
Enclave
n とびち [飛地] とびち [飛び地] -
Enclose (in letter)
n,vs ふうにゅう [封入]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.