- Từ điển Anh - Nhật
Engineering plastics
n
エンジニアリングプラスチック
エンプラ
Xem thêm các từ khác
-
Engineering standard
n こうぎょうきかく [工業規格] -
Engineering works
n こうむ [工務] -
England
n イングランド えいこく [英国] -
England-America
n えいべい [英米] -
English, Mathematics and Japanese
n えいすうこく [英数国] -
English-English dictionary
Mục lục 1 n 1.1 えいえいじしょ [英英辞書] 1.2 えいえいじてん [英英辞典] 1.3 えいえいじてん [英々辞典] 1.4 えいえいじしょ... -
English-Japanese (e.g. dictionary)
n えいわ [英和] -
English-Japanese dictionary
n えいわじてん [英和辞典] -
English-language newspaper
n えいじしんぶん [英字新聞] -
English-speaking world
n えいごけん [英語圏] -
English (ASCII) coding
n えいすう [英数] -
English Channel
n イギリスかいきょう [イギリス海峡] -
English English (i.e. English as spoken in the UK)
n えいえいご [英々語] えいえいご [英英語] -
English Language Proficiency Test
n えいごきそのうりょくしけん [英語基礎能力試験] -
English breakfast
n イングリッシュブレックファースト -
English composition
n えいさくぶん [英作文] -
English conversation
n えいかいわ [英会話] -
English conversation school
n えいかいわがっこう [英会話学校] -
English grammar
n えいぶんぽう [英文法] -
English grip (tennis)
n イングリッシュグリップ
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.