- Từ điển Anh - Nhật
Enquiring beforehand
n
かぶん [下聞]
したぎき [下聞き]
Xem thêm các từ khác
-
Enquiry
Mục lục 1 n 1.1 たんきゅう [探究] 1.2 みまい [見舞] 1.3 おみまい [御見舞い] 1.4 しじゅん [諮詢] 1.5 といあわせ [問合せ]... -
Enraged
Mục lục 1 n,vs 1.1 げきこう [激高] 1.2 げっこう [激高] 1.3 げっこう [激昂] 1.4 げきこう [激昂] n,vs げきこう [激高] げっこう... -
Enraptured
adj-na,n とうぜん [陶然] -
Enrich
n エンリッチ -
Enrichment
n,vs じゅうじつ [充実] -
Enrolled or registered student
n ざいがくせい [在学生] -
Enrolled student
n ざいこうせい [在校生] -
Enrolling
n でしいり [弟子入り] -
Enrollment
Mục lục 1 n,vs 1.1 にゅうかい [入会] 1.2 ざいせき [在籍] 2 n 2.1 にゅうだん [入団] n,vs にゅうかい [入会] ざいせき [在籍]... -
Enrollment in kindergarten
n にゅうえん [入園] -
Ensemble
Mục lục 1 n 1.1 アンサンブル 1.2 がっそうだん [合奏団] 2 n,vs 2.1 がっそう [合奏] n アンサンブル がっそうだん [合奏団]... -
Enshrine
Mục lục 1 n,vs 1.1 ほうあん [奉安] 1.2 ほうし [奉祀] 2 v5k 2.1 いつく [斎く] n,vs ほうあん [奉安] ほうし [奉祀] v5k いつく... -
Enshrined
n ちんざ [鎮座] -
Enshrined deity
n さいじん [祭神] さいしん [祭神] -
Enshrinement
n,vs あんち [安置] -
Enshrining a Buddhist image
n にゅうぶつ [入仏] -
Enshrining together
n,vs ごうし [合祀] ごうさい [合祭] -
Ensign
Mục lục 1 n 1.1 ぐんき [軍旗] 1.2 しょうい [少尉] 1.3 ひょうしょう [標章] 1.4 きし [旗幟] n ぐんき [軍旗] しょうい... -
Ensign (navy)
n しょうい [少慰] -
Ensign bearing cluster of gourds
n せんなりぴょうたん [千成り瓢箪]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.