Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Entertainment

Mục lục

n

もてなし [持て成し]
こう [興]
とりもち [取り持ち]
ざきょう [座興]
きょう [興]
おかまい [お構い]
エンタテインメント
ふぜい [風情]
えんげい [演芸]
エンタテイメント
エンターテインメント
よきょう [余興]
きょうおう [饗応]
ちそう [馳走]
エンターテイメント
おかまい [御構い]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top