- Từ điển Anh - Nhật
Environmental regulation
n
かんきょうきせい [環境規制]
Xem thêm các từ khác
-
Environmental research
n かんきょうちょうさ [環境調査] -
Environmental standard
n かんきょうきじゅん [環境基準] -
Environmental stress
n かんきょうストレス [環境ストレス] -
Environmentalism
n かんきょうほごしゅぎ [環境保護主義] -
Environmentalist
Mục lục 1 n 1.1 かんきょうかつどうか [環境活動家] 1.2 かんきょうほごろんしゃ [環境保護論者] 1.3 かんきょうもんだいせんもんか... -
Environmentally damaging (indiscriminate) development
n らんかいはつ [乱開発] -
Environmentally friendly
adj-na,n グリーン -
Environmentally friendly computer (e.g. low power consumption)
n グリーンピーシー [グリーンPC] -
Environs
Mục lục 1 n 1.1 しゅうい [周囲] 1.2 しゅうへん [周辺] 2 n,n-suf 2.1 ふきん [付近] n しゅうい [周囲] しゅうへん [周辺]... -
Envoy
Mục lục 1 n 1.1 しせつ [使節] 1.2 こくし [国使] 1.3 ししん [使臣] 1.4 ししゃ [使者] n しせつ [使節] こくし [国使] ししん... -
Envoy returning courtesies
n ほうへいし [奉幣使] -
Envy
Mục lục 1 n 1.1 ねたみ [妬み] 1.2 おかやき [岡焼き] 2 n,vs 2.1 せんぼう [羨望] n ねたみ [妬み] おかやき [岡焼き] n,vs... -
Envy is the companion of honor
exp でるくいはうたれる [出る杭は打たれる] -
Enzyme
n ぶんちゅう [分注] こうそ [酵素] -
Enzymology
n こうそがく [酵素学] -
Eon
n イオン -
Eonism
n エオニズム -
Epaulet
n けんしょう [肩章] かたあて [肩当て] -
Epaulette
n エポレット けんしょう [肩章] -
Ephedrine
n エフェドリン
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.