Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Environmentalist

Mục lục

n

かんきょうかつどうか [環境活動家]
かんきょうほごろんしゃ [環境保護論者]
かんきょうもんだいせんもんか [環境問題専門家]
かんきょうほごしゅぎしゃ [環境保護主義者]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top