Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Equal workmanship but different style

n

どうこういきょく [同工異曲]

Xem thêm các từ khác

  • Equality

    Mục lục 1 n 1.1 ひらて [平手] 1.2 せいいつ [斉一] 2 adj-na,n 2.1 どうかく [同格] 2.2 ごかく [互角] 2.3 きんいつ [均一]...
  • Equality (a)

    adj-na,n びょうどう [平等]
  • Equality (mathematical ~)

    n とうしき [等式]
  • Equality of the sexes

    n だんじょびょうどう [男女平等]
  • Equalization

    n きんとうか [均等化] へいこう [平衡]
  • Equalizer

    n イコライザ イコライザー
  • Equally

    Mục lục 1 adv 1.1 ひとしく [等しく] 1.2 まんべんなく [万遍無く] 1.3 まんべんなく [満遍なく] 1.4 まんべんなく [満遍無く]...
  • Equation

    Mục lục 1 n 1.1 ほうていしき [方程式] 2 n,n-suf 2.1 しき [式] n ほうていしき [方程式] n,n-suf しき [式]
  • Equation with two unknowns (mathematical ~)

    n にげんほうていしき [二元方程式]
  • Equator

    n せきどう [赤道]
  • Equatorial air mass

    n せきどうきだん [赤道気団]
  • Equatorial telescope

    n せきどうぎ [赤道儀]
  • Equerry

    n しゅめ [主馬] べっとう [別当]
  • Equestrian archery

    n きしゃ [騎射]
  • Equestrian art

    n ばじゅつ [馬術]
  • Equestrian feats

    n きょくば [曲馬]
  • Equidistant

    n とうきょり [等距離]
  • Equilateral triangle

    n せいさんかくけい [正三角形] せいさんかっけい [正三角形]
  • Equilibrium

    Mục lục 1 n 1.1 きんこう [均衡] 1.2 へいきん [平均] 1.3 つりあい [釣り合い] 1.4 へいこう [平衡] 1.5 つりあい [釣合]...
  • Equilibrium price

    n きんこうかかく [均衡価格]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top