Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Equestrian feats

n

きょくば [曲馬]

Xem thêm các từ khác

  • Equidistant

    n とうきょり [等距離]
  • Equilateral triangle

    n せいさんかくけい [正三角形] せいさんかっけい [正三角形]
  • Equilibrium

    Mục lục 1 n 1.1 きんこう [均衡] 1.2 へいきん [平均] 1.3 つりあい [釣り合い] 1.4 へいこう [平衡] 1.5 つりあい [釣合]...
  • Equilibrium price

    n きんこうかかく [均衡価格]
  • Equinox

    n ぶんてん [分点]
  • Equipment

    Mục lục 1 n 1.1 びひん [備品] 1.2 そなえつけ [備え付け] 1.3 きざい [機材] 1.4 そうぐ [装具] 1.5 イクイップメント 1.6...
  • Equipment (tools and ~)

    n きぐ [機具]
  • Equipment and materials

    n きざい [器材]
  • Equipment used in rituals

    n さいき [祭器] さいぐ [祭具]
  • Equipotential surface

    n とうポテンシャルめん [等ポテンシャル面]
  • Equipping

    n,vs そうちゃく [装着]
  • Equitable

    Mục lục 1 adj-na,n 1.1 せいとう [正当] 2 n 2.1 エクイタブル adj-na,n せいとう [正当] n エクイタブル
  • Equities

    n ふつうかぶ [普通株]
  • Equity

    Mục lục 1 n,adj-no 1.1 エクイティー 1.2 エクイティ 2 n 2.1 こうぎ [公義] n,adj-no エクイティー エクイティ n こうぎ [公義]
  • Equity finance

    n エクイティファイナンス
  • Equity investment

    n かぶしきとうし [株式投資]
  • Equivalancy property

    n どうちせい [同値性]
  • Equivalence

    Mục lục 1 n 1.1 たいとう [対当] 1.2 とうち [等値] 2 adj-no,n 2.1 どうち [同値] 3 adj-na,n 3.1 とうか [等価] n たいとう [対当]...
  • Equivalency

    n どうちせい [同値性]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top