- Từ điển Anh - Nhật
Equinoctial week (when Buddhist services are held)
n
ひがん [彼岸]
Xem thêm các từ khác
-
Equinox
n ぶんてん [分点] -
Equipment
Mục lục 1 n 1.1 びひん [備品] 1.2 そなえつけ [備え付け] 1.3 きざい [機材] 1.4 そうぐ [装具] 1.5 イクイップメント 1.6... -
Equipment (tools and ~)
n きぐ [機具] -
Equipment and materials
n きざい [器材] -
Equipment used in rituals
n さいき [祭器] さいぐ [祭具] -
Equipotential surface
n とうポテンシャルめん [等ポテンシャル面] -
Equipping
n,vs そうちゃく [装着] -
Equitable
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 せいとう [正当] 2 n 2.1 エクイタブル adj-na,n せいとう [正当] n エクイタブル -
Equities
n ふつうかぶ [普通株] -
Equity
Mục lục 1 n,adj-no 1.1 エクイティー 1.2 エクイティ 2 n 2.1 こうぎ [公義] n,adj-no エクイティー エクイティ n こうぎ [公義] -
Equity finance
n エクイティファイナンス -
Equity investment
n かぶしきとうし [株式投資] -
Equivalancy property
n どうちせい [同値性] -
Equivalence
Mục lục 1 n 1.1 たいとう [対当] 1.2 とうち [等値] 2 adj-no,n 2.1 どうち [同値] 3 adj-na,n 3.1 とうか [等価] n たいとう [対当]... -
Equivalency
n どうちせい [同値性] -
Equivalent
Mục lục 1 n 1.1 とうりょう [当量] 1.2 どうか [同価] 2 adj-na,n 2.1 おなじ [同じ] 2.2 おんなじ [同じ] 2.3 たいとう [対等]... -
Equivalent value
n たいか [対価] -
Equivocal
Mục lục 1 adj 1.1 まぎらわしい [紛らわしい] 2 adj-no,n 2.1 たまむしいろ [玉虫色] 3 adj-na,n 3.1 ばくぜん [漠然] 3.2 かいじゅう... -
Equivocation
adj-no,n にまいじた [二枚舌] -
Equuleus (constellation)
n こまざ [駒座]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.