- Từ điển Anh - Nhật
Equivocation
adj-no,n
にまいじた [二枚舌]
Xem thêm các từ khác
-
Equuleus (constellation)
n こまざ [駒座] -
Er, well...
int ううん -
Er....
int ええと -
Era name
n げんごう [元号] -
Era of Japanese imperialism
n にっていじだい [日帝時代] -
Era of national prosperity
n せいじ [盛時] -
Eradication
Mục lục 1 n 1.1 ねだやし [根絶やし] 2 n,vs 2.1 こんぜつ [根絶] n ねだやし [根絶やし] n,vs こんぜつ [根絶] -
Eraser
Mục lục 1 n 1.1 けしゴム [消しゴム] 1.2 イレーザー 1.3 ゴム n けしゴム [消しゴム] イレーザー ゴム -
Erasing
n,vs しょうきょ [消去] -
Erasure
Mục lục 1 n,vs 1.1 さくじょ [削除] 1.2 しょうきゃく [消却] 1.3 しょうきゃく [銷却] 1.4 まっしょう [抹消] 2 n 2.1 まっさつ... -
Erbium (Er)
n エルビウム -
Erect
Mục lục 1 n,vs 1.1 ちょくりつ [直立] 2 adj-na,adv,n 2.1 まっすぐ [真直] 2.2 まっすぐ [真っ直ぐ] 2.3 ますぐ [真直] 3 adv 3.1... -
Erect stem
n ちょくりつけい [直立茎] -
Erectile dysfunction (ED)
n ぼっきしょうがい [勃起障害] -
Erection
Mục lục 1 n,vs 1.1 けんりつ [建立] 1.2 こんりゅう [建立] 2 n 2.1 くみたて [組み立て] 2.2 くみたて [組立] 2.3 エレクション... -
Erection (penile ~)
vs もっこり -
Erection of a monument
n けんぴ [建碑] -
Erection when waking in the morning
n あさだち [朝立ち] -
Erg
n エルグ -
Ergonomic (engineering)
n にんげんこうがく [人間工学]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.