Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Esoteric school deity of love (Buddhism ~)

n

あいぜんみょうおう [愛染明王]

Xem thêm các từ khác

  • Especially

    Mục lục 1 n 1.1 なかんずく [就中] 1.2 なかんづく [就中] 1.3 とりわけて [取り分けて] 2 adv 2.1 ひときわ [一際] 2.2 ことさら...
  • Esperanto

    n エスペラント
  • Espionage

    n スパイこうい [スパイ行為]
  • Esplanade

    n さんぽみち [散歩道] ゆうほどう [遊歩道]
  • Esprit

    n エスプリ
  • Esprit de corps

    n だんけつしん [団結心] だんのせいしん [団の精神]
  • Esprit nouveau

    n エスプリヌーボー
  • Esquire

    n エスクワイア
  • Essay

    Mục lục 1 n 1.1 ろん [論] 1.2 しょうひん [小品] 1.3 エッセー 1.4 しろん [試論] 1.5 エッセイ 1.6 ろんぶん [論文] 1.7 エッセィ...
  • Essay-type (test)

    n さいせいほう [再生法]
  • Essay contest

    n けんしょうろんぶん [懸賞論文]
  • Essay on art

    n げいじゅつろん [芸術論]
  • Essay on poetry

    n しろん [詩論]
  • Essay on tanka poetry

    n かろん [歌論]
  • Essayist

    n ずいひつか [随筆家] エッセイスト
  • Essays

    n ずいひつ [随筆] ずいそうろく [随想録]
  • Essays (contributed) in celebration of something)

    n きねんろんぶんしゅう [記念論文集]
  • Essence

    Mục lục 1 n 1.1 がんもく [眼目] 1.2 エキス 1.3 ほんしつ [本質] 1.4 じつ [実] 1.5 しんずい [神髄] 1.6 せいずい [精髄]...
  • Essence (in Buddhism)

    n しんてい [真諦] しんたい [真諦]
  • Essence and fringe

    exp,n ほんまつ [本末]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top