- Từ điển Anh - Nhật
Essence of (pepper)mint
n
はっかせい [薄荷精]
Xem thêm các từ khác
-
Essential
Mục lục 1 iK,adj-na,n 1.1 ひつよう [必用] 2 n 2.1 エッセンシャル 2.2 ひつじゅひん [必需品] 3 adj-na,n 3.1 じゅうよう [重要]... -
Essential condition
n ひっすじょうけん [必須条件] -
Essential elements of information
n じょうほうしゅようそ [情報主要素] -
Essential hypertension
n ほんたいせいこうけつあつ [本態性高血圧] -
Essential member
n よういん [要員] -
Essential oil
n せいゆ [精油] -
Essential point
n ごくい [極意] -
Essentially
Mục lục 1 n-adv 1.1 がんらい [元来] 2 n-adv,n-t,adj-no 2.1 ほんらい [本来] 3 adj-na 3.1 ほんしつてき [本質的] n-adv がんらい... -
Essentially the same with only minor differences
adj-na,n だいどうしょうい [大同小異] -
Essentials
Mục lục 1 n 1.1 ようりょう [要領] 1.2 ようし [要旨] 1.3 こうよう [綱要] 1.4 こっし [骨子] n ようりょう [要領] ようし... -
Essentials for life
n せいかつひつじゅひん [生活必需品] -
Establish
n じゅりつ [樹立] -
Established
Mục lục 1 n 1.1 きせつ [既設] 1.2 きてい [既定] 2 adj-no,n 2.1 きせい [既成] 3 adj-na,adj-no,n 3.1 せいき [正規] n きせつ [既設]... -
Established (certain) fact
n たしかなじじつ [確かな事実] -
Established by the company
adj-no かいしゃりつ [会社立] -
Established by the town
adj-no,n ちょうりつ [町立] -
Established by the ward
adj-no,n くりつ [区立] -
Established fact
n きせいじじつ [既成事実] きせいのじじつ [既成の事実] -
Established form
n れいしき [例式] -
Established opinion
n ていひょう [定評]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.