- Từ điển Anh - Nhật
Establishing
n,vs
はんめい [判明]
ていちゃく [定着]
Xem thêm các từ khác
-
Establishing a world record (in)
n,vs せかいきろく [世界記録] -
Establishing oneself in life
n,vs りっしん [立身] -
Establishing proof
n,vs りっしょう [立証] -
Establishing the identity of a defendant
n じんていしつもん [人定質問] -
Establishing the identity of a witness
n じんていじんもん [人定尋問] -
Establishment
Mục lục 1 n 1.1 そうせつ [創設] 1.2 そうけん [創建] 1.3 しせつ [施設] 1.4 そうぎょう [創業] 1.5 せっち [設置] 1.6 もうけ... -
Establishment of a constitution
n,vs せいけん [制憲] -
Establishment of more (offices)
n,vs ぞうち [増置] -
Estate
Mục lục 1 n 1.1 じしょ [地所] 1.2 しゆうち [私有地] 1.3 エステート n じしょ [地所] しゆうち [私有地] エステート -
Esteem
Mục lục 1 n 1.1 じそん [自尊] 1.2 うやまい [敬い] 1.3 よぼう [輿望] 1.4 そんちょう [尊重] 2 n,vs 2.1 そんけい [尊敬] n... -
Ester
n エステル -
Esterase
n エステラーゼ -
Esthetic
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 びてき [美的] 2 adj-na 2.1 たんびてき [耽美的] adj-na,n びてき [美的] adj-na たんびてき [耽美的] -
Esthetic (fr: esthetique)
n エステティック -
Esthetic salon
n エステティックサロン -
Estheticien
n エステティシャン -
Estheticism
n ゆいびしゅぎ [唯美主義] -
Esthetics
n びがく [美学] -
Estimate
Mục lục 1 n,vs 1.1 よてい [予定] 1.2 せきさん [積算] 1.3 すいけい [推計] 1.4 もくさん [目算] 2 n 2.1 よさん [予算] 2.2... -
Estimated (probable) age (e.g. of victim)
n すいていねんれい [推定年齢]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.