- Từ điển Anh - Nhật
Esthetic (fr: esthetique)
n
エステティック
Xem thêm các từ khác
-
Esthetic salon
n エステティックサロン -
Estheticien
n エステティシャン -
Estheticism
n ゆいびしゅぎ [唯美主義] -
Esthetics
n びがく [美学] -
Estimate
Mục lục 1 n,vs 1.1 よてい [予定] 1.2 せきさん [積算] 1.3 すいけい [推計] 1.4 もくさん [目算] 2 n 2.1 よさん [予算] 2.2... -
Estimated (probable) age (e.g. of victim)
n すいていねんれい [推定年齢] -
Estimated profits
n よそうりえき [予想利益] -
Estimation
Mục lục 1 n 1.1 みつもり [見積り] 1.2 そうば [相場] 1.3 ねぶみ [値踏み] 1.4 ねづもり [値積もり] 1.5 みつもり [見積もり]... -
Estimation of votes
n,vs ひょうよみ [票読み] -
Estivation
Mục lục 1 n,vs 1.1 かみん [夏眠] 2 adj 2.1 ねむい [眠い] n,vs かみん [夏眠] adj ねむい [眠い] -
Estonia
n エストニア -
Estoppel (patents)
n きんはんげん [禁反言] -
Estranged
Mục lục 1 adj 1.1 うとい [疎い] 2 n,vs 2.1 はいり [背離] adj うとい [疎い] n,vs はいり [背離] -
Estrangement
Mục lục 1 n 1.1 そがい [疎外] 1.2 へだたり [隔たり] 1.3 りはん [離反] 1.4 そかく [阻隔] 1.5 かいり [乖離] 1.6 いきちがい... -
Estrogen
n エストロゲン -
Estrone
n エストロン -
Estuary
n かこう [河口] かわぐち [河口] -
Et cetera
Mục lục 1 n,n-suf,prt,uk 1.1 など [等] 1.2 とう [等] 2 n 2.1 エトセトラ n,n-suf,prt,uk など [等] とう [等] n エトセトラ -
Etc.
Mục lục 1 n,n-suf,prt,uk 1.1 とう [等] 1.2 など [等] 2 n 2.1 ざつよう [雑用] n,n-suf,prt,uk とう [等] など [等] n ざつよう [雑用] -
Etc. (written)
n-adv,n そのた [その他]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.