- Từ điển Anh - Nhật
Et cetera
Xem thêm các từ khác
-
Etc.
Mục lục 1 n,n-suf,prt,uk 1.1 とう [等] 1.2 など [等] 2 n 2.1 ざつよう [雑用] n,n-suf,prt,uk とう [等] など [等] n ざつよう [雑用] -
Etc. (written)
n-adv,n そのた [その他] -
Etcetera, etcetera
n などなど [等々] などなど [等等] -
Etching
Mục lục 1 vs 1.1 しょっこく [食刻] 2 n 2.1 どうはんが [銅版画] 3 n,vs 3.1 エッチング vs しょっこく [食刻] n どうはんが... -
Etenraku (Japanese court music composition)
n えてんらく [越天楽] -
Eternal
Mục lục 1 adj 1.1 ながの [永の] 1.2 ながの [長の] 1.3 かぎりない [限りない] 1.4 かぎりない [限り無い] 2 adj-no,n 2.1 ふきゅう... -
Eternal Vajra (tantric Buddhist deity)
n ここんごう [吸金剛] -
Eternal life
n えいせい [永生] ふし [不死] -
Eternal punishment
n ごうばつ [劫罰] -
Eternal sleep
n えいみん [永眠] -
Eternal triangle
n さんかくかんけい [三角関係] -
Eternal truth
n ふへんのり [不変の理] -
Eternally
Mục lục 1 n 1.1 かわりなく [変わり無く] 1.2 はてしなく [果てし無く] 1.3 じんみらい [尽未来] 1.4 かわりなく [変わりなく]... -
Eternity
Mục lục 1 n 1.1 きゅうえん [久遠] 1.2 エターニティー 1.3 やちとせ [八千年] 1.4 えいごう [永劫] 1.5 ばんせいふえき... -
Ethacrynic acid
n エタクリンさん [エタクリン酸] -
Ethanol
n エタノール エチルアルコール -
Ether
Mục lục 1 n 1.1 てんくう [天空] 1.2 エーテル 1.3 イーサ n てんくう [天空] エーテル イーサ -
Ether(net) board
n イーサーボード -
Ether linkage
n エーテルけつごう [エーテル結合] -
Ethereal body
n ゆうたい [幽体]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.